🌟 입이 귀밑까지 찢어지다

1. 매우 기뻐서 입을 크게 벌리고 웃다.

1. (MIỆNG RÁCH ĐẾN MANG TAI), CƯỜI NGOÁC ĐẾN MANG TAI: Cười mở miệng to vì rất vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생은 아버지에게 뜻하지 않은 용돈을 받고 입이 귀밑까지 찢어졌다.
    The brother received an unexpected allowance from his father and his mouth was torn to the ear.
  • Google translate 나 전교에서 일등해서 엄마한테 컴퓨터 선물 받았다.
    I won first place in the whole school and got a computer gift from my mom.
    Google translate 아주 입이 귀밑까지 찢어지는구나.
    Your mouth is tearing to the ear.

입이 귀밑까지 찢어지다: have one's mouth ripped to the roots of the ears,口が耳元まで裂かれる,La bouche se déchire jusqu'au bas des oreilles,romperse la boca hasta debajo de la oreja,,амаа цууртал инээх,(miệng rách đến mang tai), cười ngoác đến mang tai,(ป.ต.)ปากฉีกจนถึงติ่งหู ; ยิ้มจนปากฉีกถึงใบหู,,Улыбаться до ушей,合不拢嘴,

💕Start 입이귀밑까지찢어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)